Kết quả tra cứu mẫu câu của うっとり
人
をうっとりさせる
光景
Phong cảnh quyến rũ
人
をうっとりさせるような
香
りを
放
つ
Tỏa ra hương thơm làm say đắm lòng người
(
人
)の
声
にうっとりする
Bị giọng nói của ai đó quyến rũ.
(
人
)
花
の
香
りにうっとりする
Hương thơm của mùi hoa làm say mê lòng người