Kết quả tra cứu ngữ pháp của うっとり
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...