Kết quả tra cứu mẫu câu của うようよ
ネズミ
がうようよいる
Chuột đông nhung nhúc
(
場所
が)うようよしている
Chỗ nào đó chật ních, chật cứng người...
(
人・動物
が)うようよしている
(người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt
水槽
に
ボウフラ
がうようよしている。
Bể nước đầy bọ gậy của muỗi.