うようよ
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rất nhiều; đầy chật; nhung nhúc; chật ních; đông cứng; đông nghẹt; chật cứng
(
人・動物
が)うようよしている
(người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt
(
場所
が)うようよしている
Chỗ nào đó chật ních, chật cứng người...
ネズミ
がうようよいる
Chuột đông nhung nhúc

Bảng chia động từ của うようよ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うようよする |
Quá khứ (た) | うようよした |
Phủ định (未然) | うようよしない |
Lịch sự (丁寧) | うようよします |
te (て) | うようよして |
Khả năng (可能) | うようよできる |
Thụ động (受身) | うようよされる |
Sai khiến (使役) | うようよさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うようよすられる |
Điều kiện (条件) | うようよすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うようよしろ |
Ý chí (意向) | うようよしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うようよするな |
うようよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うようよ
lố nhố
移送用用品 いそうようようひん
dụng cụ vận chuyển
銅用溶接棒 どうようようせつぼう
que hàn đồng
実験研究用容器 じっけんけんきゅうようようき
dụng cụ chứa trong thí nghiệm
kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
sự dùng sai, sự lạm dụng, sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi, dùng sai, lạm dụng, hành hạ, bạc đâi, ngược đãi
sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có, ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu