Kết quả tra cứu mẫu câu của うわの空
君
はいつもうわの
空
だ。
Bạn luôn nghe nhưng không nghe.
うちの
子供
は
大変
うわの
空
っぽいものです
Thằng bé nhà tôi rất hay đãng trí
カミーユ
は
アラン
のうわの
空
の
態度
に
不満
だ。
Camille bực bội với thái độ mất tập trung của Alan.