Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわの空
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu