Kết quả tra cứu mẫu câu của うんざりする
うんざりする
愚痴
Than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt
うんざりするお
披露目
Xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng mệt nhọc .
うんざりするのにももう
疲
れた。
Tôi mệt mỏi vì chán nản.
あの
子
にはうんざりする。
Đứa trẻ là một cơn đau ở cổ.