Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うんざり
sự chán; sự chán ngấy; sự ngán ngẩm
流産する りゅうざんする
xẩy
ざんす ざます
to be
栗鼠猿 りすざる リスザル
squirrel monkey (esp. the common squirrel monkey, Saimiri sciureus)
ひざ蹴りする ひざけりする
Lên gối,đá bằng đùi gối
讒する ざんする
vu cáo, vu khống, vu oan, nói xấu, phỉ báng
竄する ざんする
đày ải, đi đày
座する ざする
ngồi