Kết quả tra cứu mẫu câu của えいごをおしえる
彼
は
英語
を
教
える。
Anh ấy dạy tiếng Anh.
私
は
英語
を
教
える。
Tôi dạy tiếng anh.
テッド
は
英語
を
教
える
能力
がない。
Ted không đủ năng lực để dạy tiếng Anh.
私
は
英語
を
教
える
事
ができます。
Tôi có thể dạy tiếng Anh.