Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英語を教える
えいごをおしえる
để dạy tiếng anh
dạy tiếng Anh
おしえご
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
腹をおさえる はらをおさえる
ôm bụng.
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
おおごえをだす
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết, la phản đối, la thét buột phải thôi nói
お灸を据える おきゅうをすえる
Giác hơi
お金を数える おかねをかぞえる
đếm tiền.
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
怒りをおさえる おこりをおさえる
bấm gan.
Đăng nhập để xem giải thích