Kết quả tra cứu mẫu câu của ええと
ええと、8
ドル
だね
Ờ, 8 đô phải không
ええと、2
泊
です。
Oh, hai đêm, xin vui lòng.
ええと、
私
は
ジョギング
はよいと
思
う。
Tôi nghĩ rằng chạy bộ là tốt.
グランド・セントラル駅
から
出
て、ええと、
コモンズ
まで
直行
します。
Anh ra khỏi nhà trung tâm ga Grand là đi một lèo đến Commons