えっと
えーと えーっと ええと ええっと
☆ Thán từ
Let me see, well, errr...

ええと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ええと
えっと
えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...
ええと
để xem nào
Các từ liên quan tới ええと
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
ええ えー
vâng
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
と言える といえる
điều đó có thể nói rằng; nó có thể nói rằng.
と言えば といえば
nói về; đề cập đến.
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
と言えど といえど
be (that) as it may, having said that