Kết quả tra cứu mẫu câu của えさん
姉
さんを
見習
いなさい。
Hãy noi gương chị bạn.
姉
さん
女房
Người vợ lớn tuổi hơn chồng
お
姉
さんはお
姉
さん、
私
は
私
だわ。
Em gái tôi là em gái của tôi. Tôi là chính tôi.
お
姉
さんを
駅
まで
迎
えに
行
かせてください。
Làm ơn để tôi đến đón em gái của bạn tại nhà ga.