Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お前さん おまえさん
mày; nhóc; bé con; cậu nhóc; nhóc con
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
お姉さん おねえさん
chị
板前さん いたまえさん
cook, chef
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
上三角行列 うえさんかくぎょうれつ
ma trận tam giác trên
三段構え さんだんがまえ さんだんかまえ
ba chiều; ba đường; ba ngả
えんそさんえん
clorat