Kết quả tra cứu mẫu câu của えんてい
前向
きの
Theo hướng về phía trước.
横浜エフエム放送
Đài phát thanh sóng FM thành phố Yokohama .
この
問題
について
前向
きに
考
えたいと
思
う。
Tôi muốn suy nghĩ về vấn đề này theo hướng tích cực.
(
人
)の
考
えを
前向
きなものに
変
える
Làm suy nghĩcủa ai đó thay đổi sang hướng tích cực. .