園庭
Sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ

えんてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんてい
園庭
えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
淵底
えんてい
bottom depths (of water), abyss
堰堤
えんてい
đê
笑む
えむ
mỉm cười.
えんてい
người làm vườn
園丁
えんてい
người làm vườn
Các từ liên quan tới えんてい
微笑えむ ほほえむ
mỉm cười
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
微笑む ほほえむ
cười mỉm
前向き まえむき
chắc chắn; quả quyết; tích cực
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
ほくそ笑む ほくそえむ
cười khúc khích hả hê một mình
上蓆 うえむしろ
làm mỏng đệm tấm trải đặt trên (về) tatami