Kết quả tra cứu mẫu câu của おうて
手伝
おうか。
Bạn có muốn tôi giúp?
煮
て
食
おうと
焼
いて
食
おうとご
自由
に。
Nấu ăn hay nướng ăn, anh cứ tự do làm theo ý mình.
医者
に
往診
してもらおう。
Hãy gửi cho bác sĩ.
重
たそうだね。
手伝
おうか。
Trông có vẻ nặng nhỉ. Để tôi giúp nhé?