生う
おう「SANH」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Mọc (răng); phát triển; lớn lên.

Từ đồng nghĩa của 生う
verb
Bảng chia động từ của 生う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生う/おうう |
Quá khứ (た) | 生った |
Phủ định (未然) | 生わない |
Lịch sự (丁寧) | 生います |
te (て) | 生って |
Khả năng (可能) | 生える |
Thụ động (受身) | 生われる |
Sai khiến (使役) | 生わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生う |
Điều kiện (条件) | 生えば |
Mệnh lệnh (命令) | 生え |
Ý chí (意向) | 生おう |
Cấm chỉ(禁止) | 生うな |
おうて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうて
生う
おう
mọc (răng)
王
おう
vua
おお
おう
oh!, good heavens!
おうて
sự chiếu tướng
追う
おう
bận rộn
央
おう
chính giữa, trung tâm
負う
おう
mang
応
おう
tương ứng
王手
おうて
chiếu bí
凰
おう
con chim chim phượng hoàng nữ
凹
おう
chỗ lõm
墺
おう
Austria
Các từ liên quan tới おうて
応化 おうげ おうけ おうか
applied chemistry
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
応天門 おうてんもん おうでんもん
main southern gate of the Heian Palace's reception compound
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
横笛 よこぶえ おうてき ようじょう おうじゃく
ống sáo thổi ngang
おおうき草 おおうきくさ
cánh bèo.
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
往々 おうおう
thường, hay, luôn,