Kết quả tra cứu mẫu câu của おおげさにいう
大
げさに
言
うな。
Đừng phóng đại bây giờ.
彼
は
被害
を
大
げさに
言
う。
Anh ta phóng đại tác hại đã gây ra.
彼
は
何
でも
大
げさに
言
う
傾向
がある。
Anh ấy có khuynh hướng phóng đại.
その
老人
はおおげさに
言
う
傾向
がある。
Ông già có xu hướng phóng đại.