大げさに言う
おおげさにいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Chém gió; nói quá
Bảng chia động từ của 大げさに言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大げさに言う/おおげさにいうう |
Quá khứ (た) | 大げさに言った |
Phủ định (未然) | 大げさに言わない |
Lịch sự (丁寧) | 大げさに言います |
te (て) | 大げさに言って |
Khả năng (可能) | 大げさに言える |
Thụ động (受身) | 大げさに言われる |
Sai khiến (使役) | 大げさに言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大げさに言う |
Điều kiện (条件) | 大げさに言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 大げさに言え |
Ý chí (意向) | 大げさに言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 大げさに言うな |
おおげさにいう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおげさにいう
大げさに言う
おおげさにいう
chém gió
おおげさにいう
thổi phồng, phóng đại, cường điệu.
Các từ liên quan tới おおげさにいう
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
dần dần, từ từ
おさげ髪 おさげがみ
Tóc thắt đuôi sam
おさげ(髪) おさげ(かみ)
xõa tóc.
おおいさい おおいさい
to lớn
triều xuống
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.