Kết quả tra cứu mẫu câu của おとうさん
おとうさん、おっかさん、いい
事教
えてあげようか。
Bố! Mẹ! Tôi có một số tin tức tuyệt vời cho bạn!
おとうさんとおっかさんは30
年前
に
結婚
したんだ。
Tôi và cô ấy đã kết hôn được 30 năm.
おとうさんと
言
うのは
我慢
を
習
う。
Làm cha là phải học tính kiên nhẫn.
でもよ、おとうさんは
良
い
気
しね
ー
と
思
うべさ。
Nhưng bố sẽ không thích nó.