お父さん
おとうさん おとっさん「PHỤ」
☆ Danh từ
Bố
お
父
さんにすぐ
電報
を
打
ちなさい。
Gửi tin nhắn cho bố của bạn ngay bây giờ.
お
父
さんは、
今朝
、
着替
えずに
仕事
に
行
ってしまった。
Sáng nay bố em đi làm chưa kịp thay quần áo!
お
父
さんは
早
く
帰
ってこられますか。
Bố bạn có về nhà sớm không?

Từ đồng nghĩa của お父さん
noun
おとうさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おとうさん
お父さん子 おとうさんこ
con gái cưng của bố; con trai cưng của bố; con cưng của bố (chỉ những đứa trẻ gắn bó, thân thiết với bố)
tiếng, tiếng nói, giọng nói, ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng, bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu
sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ
tin, tin tức
tuning fork
cơ ba đầu
chia làm ba
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê