Kết quả tra cứu おとうさん
Các từ liên quan tới おとうさん
お父さん
おとうさん おとっさん
「PHỤ」
☆ Danh từ
◆ Bố
お
父
さんにすぐ
電報
を
打
ちなさい。
Gửi tin nhắn cho bố của bạn ngay bây giờ.
お
父
さんは、
今朝
、
着替
えずに
仕事
に
行
ってしまった。
Sáng nay bố em đi làm chưa kịp thay quần áo!
お
父
さんは
早
く
帰
ってこられますか。
Bố bạn có về nhà sớm không?

Đăng nhập để xem giải thích