Kết quả tra cứu mẫu câu của おどろくべき
驚
くべきことに、その
老人
は
健康
を
回復
した。
Thật kỳ diệu, ông lão đã hồi phục sức khỏe.
驚
くことではないね。
Không có gì để ngạc nhiên nhé.
驚
くじゃありませんか!
Bạn làm tôi giật mình!
驚
くことに
金
がなくなっていた。
Tôi ngạc nhiên, tiền của tôi đã biến mất.