Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどろくべき
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
おきに
Cứ cách
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
ろくに~ない
Hầu như không