Kết quả tra cứu mẫu câu của おのれ
己
れに
克
つ
Kiểm soát bản thân
己
が
誰
なのか
知
れ。
Biết bạn là ai.
己
れの
欲
するところを
行
う
Thực hiện mong muốn của mày
人
の
長
を
取
って
己
れの
短
を
補
う
Rút kinh nghiệm qua bài học của những người khác