Kết quả tra cứu ngữ pháp của おのれ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)