Kết quả tra cứu mẫu câu của おばあさん
おばあさんは
バス
から
降
りた。
Bà cụ xuống xe.
おばあさんは
必
ずおならをする。
Bà già nhất định phải đánh rắm.
おばあさんが
隣
に
越
してきた。
Một bà già chuyển đến đặt ở bên cạnh.
おばあさんをだますなんて
彼
は
卑劣
だ。
Anh ta lừa dối một phụ nữ lớn tuổi là có ý nghĩa.