お婆さん
おばあさん「BÀ」
☆ Danh từ
Bà; bà già; người già; bà cụ
隣
のお
婆
さん、
最近見
かけないな
Gần đây không thấy bà cụ hàng xóm đâu nhỉ
手
を
貸
してそのお
婆
さんを
バス
から
降
ろす
Giúp bà cụ xuống xe buýt .

Từ đồng nghĩa của お婆さん
noun
おばあさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おばあさん
お婆さん
おばあさん
bà
お祖母さん
おばあさん
bà