お婆さん
おばあさん「BÀ」
☆ Danh từ
Bà; bà già; người già; bà cụ
隣
のお
婆
さん、
最近見
かけないな
Gần đây không thấy bà cụ hàng xóm đâu nhỉ
手
を
貸
してそのお
婆
さんを
バス
から
降
ろす
Giúp bà cụ xuống xe buýt .

Từ đồng nghĩa của お婆さん
noun
おばあさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おばあさん
お婆さん
おばあさん
bà
お祖母さん
おばあさん
bà
Các từ liên quan tới おばあさん
曾お祖母さん ひいおばあさん
bà cố; cụ bà (bà của bố hoặc mẹ)
曾御祖母さん ひいおばあさん
cụ bà.
青鯖 あおさば
cá thu (đặc biệt là cá thu chub, Scomber japonicus)
bà; bà già; bà cụ
tuning fork
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, người đáng yêu; vật đáng yêu, (thể dục, thể thao) điểm không, không, ái tình và nước lã, không có cách gì lấy được cái đó, chơi vì thích không phải vì tiền, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi, yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê