Kết quả tra cứu mẫu câu của おりじ
幕
が
下
りる。
Màn hạ.
うっかり
降
りるところを
通
り
越
した。
Tôi đã đi qua điểm dừng của mình một cách lơ đãng.
次
の
停留所
で
降
りるので
ブザー
を
押
した。
Tôi ấn còi để xuống trạm xe buýt kế tiếp
建物
の
屋上
から
飛
び
降
りる
Nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà