Kết quả tra cứu ngữ pháp của おりじ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...