Kết quả tra cứu mẫu câu của おんぼろ
おんぼろ
装置
Trang thiết bị tồi tàn
おんぼろ
飛行機
Máy bay xuống cấp
おんぼろ
車
を
売
って、あの
顧客
につけ
込
んだ
Anh ấy đã bán chiếc xe tồi tàn của mình cho người khách hàng đó
坂
を
下
りるときに
彼女
のおんぼろ
自転車
は
キーキー音
を
立
てた。
Chiếc xe đạp cũ của cô kêu cót két khi cô đạp xe xuống đồi.