おんぼろ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
車
の
値段
は1000
ドル
の
中古
のおんぼろから
小
さな
家
と
同
じ
位
の
高級車
までさまざまである
Giá xe ô tô từ khoảng 1000$ cho những chiếc xe đời cũ đã qua sử dụng cho đến những chiếc xe đời mới có trị giá tương đương với một ngôi nhà nhỏ.
おんぼろ
装置
Trang thiết bị tồi tàn
おんぼろ
飛行機
Máy bay xuống cấp
Xoàng xĩnh; rách nát; tả tơi; lôi thôi
学生
の
頃
は
オンボロ車
に
乗
っていた。
Hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh)
彼女
の
オンボロ自転車
は、
道
で
乗
っていると
キーキー音
がした
Chiếc xe đạp rách nát của cô ấy, khi đi toàn kêu kin kít .

おんぼろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おんぼろ
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng
người thiêu ; người đốt rác, lò hoả táng; lò đốt rác
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
朧ろ おぼろ
mờ ảo
hazy moon
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, độ thiên sai, khoảng cách mặt trời
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than