Kết quả tra cứu mẫu câu của お付き合い
お
付
き
合
い
願
えますか?
Tôi có thể mời bạn tham gia cùng tôi không?
私
は
彼
のお
付
き
合
いをするよりも
一人
でいたほうが
良
い。
Tôi cũng có thể ở lại một mình để giữ cho anh ấy bầu bạn.
私
たちはすでに
家族
ぐるみのお
付
き
合
いがあります。
Chúng tôi đã có một cam kết gia đình.