Kết quả tra cứu ngữ pháp của お付き合い
N4
おきに
Cứ cách
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...