Kết quả tra cứu mẫu câu của お代
お
代
わりをどうぞご
遠慮
なく。
Xin vui lòng có một sự giúp đỡ thứ hai.
水
のお
代
わりを
下
さい。
Tôi muốn có thêm một số nước.
今日
のお
代ツケ
でお
願
いね~
Hôm nay là hạn cuối trả tiền, làm ơn hãy thanh toán
ケーキ
のお
代
わりはいかが?
Bạn có muốn ăn thêm bánh không?