お代
おだい「ĐẠI」
☆ Danh từ
Phí (ví dụ: nhập học, món trong thực đơn), chi phí, giá cả

お代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お代
お代り おかわり
lần lấy thức ăn thứ hai; lần ăn thứ hai
お代わり おかわり
bát nữa; cốc nữa
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).