Kết quả tra cứu mẫu câu của お休み
お
休
みなさい
Chúc ngủ ngon .
お
休
みはどうでしたか。
Kì nghỉ của bạn thế nào?
お
休
み、いい
夢
たくさん
見
てね。
Chúc ngủ ngon và có những giấc mơ ngọt ngào.
お
休
み
中
のところをお
電話
してすみませんでした。
Tôi xin lỗi đã gọi điện thoại trong lúc anh đang nghỉ ngơi.