Kết quả tra cứu お休み
Các từ liên quan tới お休み
お休み
おやすみ
「HƯU」
☆ Danh từ
◆ Chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
彼女
は
彼
につかの
間
のおやすみの
キス
をした
Cô ấy trao cho anh ta một nụ hôn chúc ngủ ngon
分
かった、そうする。おやすみ、お
父
さん!
Con hiểu rồi bố ạ. Con sẽ làm như vậy. Chúc bố ngủ ngon .

Đăng nhập để xem giải thích