Kết quả tra cứu mẫu câu của お伺い
お
伺
いできないのが
残念
です。
Tôi rất tiếc phải nói rằng tôi không thể đến.
母
はお
伺
いできません。
Mẹ tôi không đến được.
一
つお
伺
いしたいのですが。
Tôi muốn hỏi một câu hỏi.
明日
お
伺
いしてもよろしいですか。
Bạn có phiền nếu tôi gọi cho bạn vào ngày mai?