お伺い
おうかがい「TÝ」
☆ Danh từ
Thăm, hỏi, viếng ( kính ngữ)

お伺い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お伺い
伺い うかがい
sự điều tra; câu hỏi; gọi; tham khảo lời tiên tri; chuyến viếng thăm
伺い書 うかがいしょ
tờ tường trình
伺い事 うかがいごと
sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi
経伺 けいし
xin ý kiến chỉ đạo
奉伺 ほうし
sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an.
伺候 しこう
đợi ở trên (người nào đó)
伺う うかがう
đến thăm
暑中伺い しょちゅううかがい
thực đơn mùa hè.