Kết quả tra cứu mẫu câu của お先に失礼
お
先
に
失礼
します。
Tôi đi đây, xin thứ lỗi.
お
先
に
失礼
します
Tôi xin phép về trước
「お
先
に
失礼
しま~す」「お、なんだ、また
定時上
がりかよ」
"Tạm biệt hẹn gặp lại ngày mai." "Ồ, cái gì thế này? Lại để lại dấu chấm?"
一足
お
先
に
失礼
します
Tôi xin phép đi trước anh một bước