Kết quả tra cứu ngữ pháp của お先に失礼
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố