Kết quả tra cứu mẫu câu của お大事に
お
大事
に。/
早
く
良
くなってくださいね
Hãy bảo trọng (chú ý giữ gìn sức khoẻ) / mau khỏi bệnh nhé! .
体
をお
大事
に。
Hãy chăm sóc bản thân thật tốt.
お
体
をお
大事
に。
Chăm sóc bản thân.
どうぞお
大事
に。
Xin hãy tự chăm sóc bản thân mình.