Kết quả tra cứu お大事に
Các từ liên quan tới お大事に
お大事に
おだいじに
「ĐẠI SỰ」
☆ Cụm từ
◆ Cẩn thận; bảo trọng; tự chăm sóc mình; chú ý giữ gìn sức khoẻ
お
大事
に。/
早
く
良
くなってくださいね
Hãy bảo trọng (chú ý giữ gìn sức khoẻ) / mau khỏi bệnh nhé! .

Đăng nhập để xem giải thích