お大事に
おだいじに「ĐẠI SỰ」
☆ Cụm từ
Cẩn thận; bảo trọng; tự chăm sóc mình; chú ý giữ gìn sức khoẻ
お
大事
に。/
早
く
良
くなってくださいね
Hãy bảo trọng (chú ý giữ gìn sức khoẻ) / mau khỏi bệnh nhé! .

お大事に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お大事に
大事 だいじ おおごと
quan trọng; đại sự
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大事に至る だいじにいたる
để phát triển vào trong một quan hệ nghiêm túc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi