Kết quả tra cứu mẫu câu của お好み焼き
お
好
み
焼
きを
食
べる
Ăn món bánh pizza .
お
好
み
焼
きはとても
美味
しかったです。
Okonomiyaki rất ngon.
お
好
み
焼
き
屋
に
行
ったので、なんか
服
が
油臭
い!
Quần áo của tôi có mùi dầu vì tôi đã ăn ở một địa điểm okonomiyaki.
お
好
み
焼
きに
天
かすを
加
えると、さらに
食感
が
良
くなります。
Khi thêm bột mì chiên giòn vào Okonomiyaki, kết cấu sẽ trở nên tốt hơn.