お好み焼き
おこのみやき
☆ Danh từ
Món bánh xèo nhật bản
お
好
み
焼
きを
食
べる
Ăn món bánh pizza .

お好み焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お好み焼き
お好み焼き屋 おこのみやきや
cửa hàng bánh xèo Okonomiyaki
お好み焼き粉 おこのみやきこな
bột làm bánh okonomiyaki (bánh xèo Nhật Bản)
お好み焼き粉/たこ焼き粉 おこのみやきこな/たこやきこな
Bột làm bánh okonomiyaki / takoyaki
お好み おこのみ
sự ưa thích
お客好き おきゃくずき
yêu thích việc có khách
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
hoàng đế
好み このみ ごのみ
ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích