Kết quả tra cứu mẫu câu của お子様
いいお
子様
たちだと
愛想
を
言
う。
Nói những điều tốt đẹp về con cái của một người.
未就学
のお
子様
は
入場無料
です。
Trẻ em mẫu giáo được vào cửa miễn phí.
ご
両親
は、お
子様
の
旅程
を
確認
して
置
いてください。
Quý phụ huynh vui lòng kiểm tra hành trình của con em mình.
お
待
たせしました。お
子様セット
と
クリームソーダ
です。
Cảm ơn bạn đã chờ đợi. Bữa ăn của một đứa trẻ và một ly soda kem.