Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お子様セット おこさまセット
suất cho trẻ em
お子様ランチ おこさまランチ
bữa trưa cho trẻ em
様子 ようす
bộ dáng
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
様子見 ようすみ
chờ và xem
お雛様 おひなさま
búp bê Ohina sama
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách