Kết quả tra cứu mẫu câu của お待たせしました
お
待
たせしました。
Tôi xin lỗi vì đã để bạn chờ đợi.
お
待
たせしました。お
子様セット
と
クリームソーダ
です。
Cảm ơn bạn đã chờ đợi. Bữa ăn của một đứa trẻ và một ly soda kem.
長
いことお
待
たせしましたか。
Tôi đã để bạn đợi lâu chưa?
すみません、お
待
たせしました。
Tôi xin lỗi vì đã để bạn chờ đợi quá lâu.