Kết quả tra cứu お待たせしました
Các từ liên quan tới お待たせしました
お待たせしました
おまたせしました
☆ Cụm từ
◆ Cảm ơn bạn đã chờ đợi
お
待
たせしました。お
子様セット
と
クリームソーダ
です。
Cảm ơn bạn đã chờ đợi. Bữa ăn của một đứa trẻ và một ly soda kem.

Đăng nhập để xem giải thích
おまたせしました
Đăng nhập để xem giải thích